Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pot metal


noun
1. cast iron used for making cooking wares
Hypernyms:
cast iron
2. an alloy of copper and lead used especially for making large pots
Hypernyms:
alloy, metal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.